0703 088 588
visa@haliglobal.com.au
Toà nhà Kova Center - Saigon Pearl, 92G- 92H Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM

Trang chủ

Tin tức

NEW ZEALAND VS ÚC VÀ TOÀN CẦU: GIẢI MÃ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TỪ BẬC TIỂU HỌC ĐẾN ĐẠI HỌC

NEW ZEALAND VS ÚC VÀ TOÀN CẦU: GIẢI MÃ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TỪ BẬC TIỂU HỌC ĐẾN ĐẠI HỌC

22/05/2025

NEW ZEALAND VS ÚC & TOÀN CẦU: GIẢI MÃ CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC TỪ BẬC TIỂU HỌC ĐẾN ĐẠI HỌC

 

I. Chất lượng giáo dục NZ dưới góc nhìn toàn cầu

 

 Tiêu chí

New Zealand Australia Ghi chú
 Xếp hạng hệ thống giáo dục (QS 2023) #16 #8 NZ nhỏ, nhưng hiệu quả và nhân văn
 PISA 2022 – Đọc hiểu Top 5 OECD Top 10 OECD NZ cao hơn Úc
 PISA 2022 – Toán học Top 10 OECD Top 12 OECD Cả hai đều giảm so với 2018
 Tỉ lệ học sinh tốt nghiệp THPT > 80% > 78% NZ đang cải thiện mạnh
 Satisfaction (phụ huynh quốc tế) Top 3 toàn cầu Top 5 Theo khảo sát của ICEF & ENZ

 

II. Trường học tiêu biểu tại NZ – theo cấp học

A. Tiểu học (Primary schools)

 

Trường Loại hình Khu vực EQI score* Ghi chú
Gladstone School Công lập Mt Albert, Auckland 10/10 Nổi bật về tiếng Anh và STEM
Kohia Terrace School Công lập Epsom, Auckland 10/10 Gần ĐH Auckland – khu giáo dục chất lượng
Kristin School (từ Y1) Tư thục Albany, Auckland - Dạy IB – có cả cấp 1–3

 

*EQI (Education Quality Index) là chỉ số NZ sử dụng để phân nhóm chất lượng trường công – từ 1 đến 10. Trường EQI 10 thường ở khu dân trí cao, thành tích học sinh nổi bật.

 

B. Trung học cơ sở & phổ thông (Intermediate & Secondary)

 

Trường Cấp học Loại hình EQI Thành tích
Auckland Grammar Y9–13 Công lập 10 Hạng nhất toàn quốc (NCEA & Cambridge)
Epsom Girls Grammar Y9–13 Công lập 10 Hạng 2 toàn quốc, nữ sinh toàn diện
Westlake Boys/Girls Y9–13 Công lập 9 - 10 Rất mạnh về học thuật & thể thao
King’s College Y9–13 Tư thục - Học phí cao, đào tạo kiểu Anh Quốc
Diocesan School for Girls Y9–13 Tư thục - Dạy Cambridge & IB, nữ sinh xuất sắc

 

So sánh với Úc:

  • Úc có trường công chuyên (selective schools) như James Ruse (#1 NSW), Melbourne High (#1 VIC).
  • NZ không phân loại “trường chuyên” chính thức, nhưng các trường công top đầu vẫn có thành tích rất cao.
  • Ưu điểm NZ: ít áp lực thi cử hơn, tập trung năng lực học sinh hơn là bảng điểm.

III. Đại học – Bảng xếp hạng và so sánh chuyên sâu

A. Các đại học hàng đầu tại New Zealand (QS 2025)

 

Đại học Xếp hạng thế giới (QS 2025) Thế mạnh học thuật
University of Auckland #68 Y tế, Kinh doanh, Kiến trúc
University of Otago #206 Y học, Sinh học, Nha khoa
Victoria University of Wellington #241 Luật, Quan hệ quốc tế
University of Canterbury #256 Kỹ thuật, Giáo dục
Massey University #292 Thiết kế, Kinh tế nông nghiệp

 

B. So sánh với Úc

Đại học Quốc gia QS 2025 Ghi chú
University of Melbourne Úc #14 Top 1 Úc – mạnh toàn diện
University of Sydney Úc #19 Y khoa, Luật
UNSW Sydney Úc #20 Kinh doanh, Công nghệ
Monash University Úc #37 Dược, Giáo dục
University of Auckland NZ #68 Tốt nhất tại NZ

 

IV. Tóm tắt so sánh toàn cảnh

 

Yếu tố New Zealand Australia Thế giới
Môi trường học Yên bình, chú trọng cá nhân Cạnh tranh, có trường chuyên Đa dạng
Lớp học <30 học sinh Thường >40 học sinh Tùy hệ thống
Chương trình phổ thông NCEA / Cambridge / IB HSC / VCE / IB IB / A-level / SAT
Học phí đại học Thấp hơn Úc Cao hơn NZ Thường cao nhất tại Mỹ
Khả năng định cư sau học Rất thuận lợi Tùy ngành học Khó hơn ở nhiều quốc gia G7

 

Kết luận

Không thể phủ nhận Úc có nhiều đại học top 100 hơn, nhưng New Zealand không hề thua kém về chất lượng – đặc biệt là môi trường học an toàn, quan tâm đến phát triển toàn diện và khả năng định cư sau học.

Đối với những gia đình muốn kết hợp giáo dục, định cư, và chất lượng sống cao – New Zealand chính là lựa chọn đáng cân nhắc.

Tin tức liên quan

Đăng ký nhận bản tin
Đăng ký để nhận thông tin mới về định cư
phone
Zalo
Messenger